| Hạng mục công việc | Đơn vị tính | Số lượng máy | Đơn giá (VND) |
| Vệ sinh máy lạnh treo tường 1.0 – 2.5 HP | Bộ | 1 – 10 Bộ | 100,000 – 250,000 |
| Máy tủ đứng, âm trần 2 HP – 3.5 HP | Bộ | 1 – 5 Bộ | 250,000 – 450,000 |
| Máy tủ đứng, âm trần 4 HP – 5.5 HP | Bộ | 1 – 5 Bộ | 450,000 – 650,000 |
| Máy lạnh treo tường – Gas R22 | PSI | 1 | 10,000 |
| Máy lạnh treo tường – Gas R410A, R32A | PSI | 1 | 10,000 |