Mục lục
ToggleBạn đang lo lắng về việc các thiết bị điện lạnh như máy lạnh, máy giặt, tủ lạnh, tủ đông, tủ mát hay máy nước nóng cần được bảo dưỡng và sửa chữa trước thềm năm mới? Hiểu được nhu cầu đó, Điện lạnh Today mang đến chương trình ưu đãi cuối năm giảm 20% tất cả dịch vụ để giúp bạn chuẩn bị cho ngôi nhà luôn sạch sẽ và tiện nghi.
Ưu đãi bất ngờ – Giảm sâu 20% các dịch vụ
Thời gian áp dụng: Từ ngày 20/12/2024 đến 20/01/2025.
Các dịch vụ ưu đãi bao gồm:
- Sửa máy lạnh: Khắc phục sự cố, bảo trì và đảm bảo máy lạnh hoạt động hiệu quả.
- Sửa máy giặt: Xử lý các vấn đề về lồng giặt, motor, hệ thống cấp nước, đảm bảo quần áo luôn sạch sẽ.
- Sửa chữa tủ lạnh, tủ đông, tủ mát: Sửa chữa các lỗi về làm lạnh, rò rỉ gas, đảm bảo thực phẩm được bảo quản tốt nhất.
- Sửa chữa máy nước nóng: Đảm bảo nước nóng luôn sẵn sàng cho gia đình bạn trong những ngày lạnh.
- Vệ sinh máy lạnh, máy giặt, máy nước nóng: Loại bỏ cặn bẩn, tăng tuổi thọ thiết bị và đảm bảo an toàn cho sức khỏe gia đình.
Khu vực áp dụng: Tất cả các quận, huyện trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh.
Đặt lịch ngay:
Lý do bạn nên lựa chọn Điện lạnh Today
Đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp: Với kinh nghiệm và tay nghề cao, Điện lạnh Today cam kết mang đến dịch vụ chất lượng nhất.
Phục vụ tận nơi, nhanh chóng: Chỉ cần liên hệ, Điện lạnh Today sẽ có mặt tại nhà bạn trong vòng 30 phút.
Bảo hành dài hạn: Điện lạnh Today cung cấp chế độ bảo hành lên đến 6-12 tháng, giúp bạn yên tâm sử dụng.
Giá cả hợp lý: Với ưu đãi giảm 20%, bạn sẽ tiết kiệm được chi phí mà vẫn nhận được dịch vụ tốt nhất.
Xem video khuyến mãi:
Bảng giá sửa chữa tại Điện lạnh Today
Bảng giá sửa chữa tủ lạnh tại nhà
Nhân công + Phụ tùng | Triệu chứng | Đơn giá |
Thay sò lạnh tủ lạnh | Không lạnh, không đông đá | 350.000 – 450.000 |
Thay sò nóng tủ lạnh | Không lạnh, không đông đá | 350.000 – 450.000 |
Thay điện trở xả đá | Không lạnh, không đông đá | 400.000 – 500.000 |
Thay timer xả đá | Không lạnh, không đông đá | 450.000 – 550.000 |
Thay thermostat | Không hoạt động, không lạnh | 400.000 – 500.000 |
Sửa board tủ lạnh có dung tích < 220 lít | Không lạnh, không đông đá | 550.000 – 850.000 |
Sửa board tủ lạnh có dung tích > 220 lít | Không lạnh, không đông đá | 1.300.000 – 1.500.000 |
Sửa board tủ lạnh inverter hoặc side by side | Không lạnh, không đông đá | 1.800.000 – 2.200.000 |
Thay cảm biến | Không lạnh, quá lạnh | 350.000 – 450.000 |
Thay rơ le bảo vệ block | Không hoạt động | 450.000 – 500.000 |
Thay bóng đèn | Đèn không sáng | 100.000 – 150.000 |
Thay roong cửa | Kém lạnh, đọng sương, hao điện | 270.000/met |
Quạt tủ lạnh cơ | Không lạnh | 550.000 – 750.000 |
Quạt tủ lạnh board | Không lạnh | 1.400.000 – 1.600.000 |
Bộ khởi động block (rơ le themic + tụ…) | 450.000 – 550.000 | |
Hàn dàn + nạp gas tủ mini | 650.000 – 750.000 | |
Thay dàn + nạp gas tủ mini | 950.000 – 1.100.000 | |
Tất cả dịch vụ trên bảo hành 3-6 tháng |
Bảng giá sửa chữa máy giặt tại nhà
Nhân công + Phụ tùng | Triệu chứng | ĐVT | Đơn giá (VNĐ) | Bảo hành |
Dây cấp nước | Thay mới | Dây | 250.000 – 450.000 | 3 – 6 tháng |
Thay van cấp đơn | Không vô, vô không ngắt | Cái | 450.00 – 500.000 | |
Thay van cấp đôi | Không vô, vô không ngắt | Cái | 500.000 – 750.000 | |
Ống nước xả | Thay mới | ống | 150.000 – 300.000 | |
Sửa board mạch | Mất nguồn, báo lỗi | Lần | 500.000 – 750.000 | |
Thay IC nguồn | Mất nguồn | Lần | Liên hệ | |
Thay phao cảm biến | Nước cấp tràn | Cái | 400.000 – 650.000 | |
Thay moter xả | Không xả nước, không vắt | Cục | 450.000 – 650.000 | |
Thay hộp số | Giặt / vắt kêu, rung | Cái | Liên hệ | |
Thay dây đai | Không giặt | Dây | 300.000 – 400.000 | |
Thay tụ mô tơ | Không giặt | Cái | 400.000 – 500.000 | |
Thay cuộn stator moter | Không giặt | Cái | 700.000 – 900.000 | |
Thay nhông li hợp | Giặt / vắt kêu to | Bộ | 650.000 – 750.000 | |
Thay Main | Nổ mạch | Cái | 1.450.000 | |
Thay mâm máy giặt | Không giặt | Cái | 400.000 – 600.000 | |
Thây dây cu-roa | Mô – tơ không quay | Dây | 250.000 – 350.000 | |
Bơm xả | Không xả nước | Cái | 550.000 – 800.000 | |
Thay ti treo | Rung lắc mạnh | Bộ | 350.000 – 500.000 | |
Phục hồi nhúng | Kêu to, rung khi vắt | Bộ | 400.000 – 650.000 | |
Vệ sinh máy giặt cửa trên | Cái | 250.000 – 350.000 | ||
Vệ sinh máy giặt cửa ngang | Cái | 550.000 – 700.000 | ||
Lắp máy giặt | Cái | 100.000 – 200.000 | ||
Làm đồng (hàn, sơn như mới) | Rỉ sắt, mục chân máy, bong nước sơn… | Máy | Liên hệ | |
Vật tư máy giặt cửa ngang | Liên hệ |
Bảng giá sửa chữa máy lạnh tại nhà
Phụ tùng thay thế | Công suất | Đơn giá (Vật tư + Công) |
Sửa mất nguồn, chập/hở mạch | 1-2HP | 350.000 – 500.000/lần |
Sửa board dàn lạnh (mono) | 1-2HP | 450.000 – 600.000/lần |
Sửa board dàn lạnh (inverter) | 1-2HP | 550.000 – 850.000/lần |
Thay cảm biến to phòng/dàn | 1-2HP | 400.000 – 500.000/con |
Thay mắt nhận tín hiệu | 1-2HP | 350.000 – 380.000/con |
Thay mô tơ lá đảo gió | 1-2HP | 350.000 – 450.000/cái |
Thay tụ quạt dàn lạnh | 1-2HP | 250.000 – 350.000/cái |
Thay stato dàn lạnh | 1-2HP | 400.000 – 500.000/cái |
Thay mô tơ quạt dàn lạnh (AC) | 1-2HP | 750.000 – 1.200.000/cái |
Thay mô tơ quạt dàn lạnh (DC) | 1-2HP | 950.000 – 1.500.000/cái |
Sửa chảy nước, đọng sương | 1-2HP | 300.000 – 350.000/cái |
Sửa xì dàn lạnh (hàn) | 1-2HP | 400.000 – 450.000/cái |
Sửa nghẹt dàn (tháo dàn) | 1-2HP | 450.000 – 650.000/lần |
Thay quạt (lồng sóc) | 1-2HP | 450.000 – 650.000/cái |
Sửa board dàn nóng (inverter) | 1-2HP | 750.000 – 950.000/lần |
Thay tụ quạt dàn nóng | 1-2HP | 450.000 – 480.000/cái |
Thay tụ ( Kapa đề block) | 1-2HP | 350.000 – 550.000/cái |
Thay stator quạt dàn nóng | 1-2HP | 600.000 – 700.000/cái |
Thay cánh quạt dàn nóng | 1-2HP | 450.000 – 650.000/cái |
Thay mô tơ quạt dàn nóng | 1-2HP | 650.000 – 850.000/cái |
Sửa xì dàn nóng (hàn) | 1-2HP | 600.000 – 900.000/lần |
Thay rơ le bảo vệ block (tẹc mít) | 1-2HP | 350.000 – 400.000/cái |
Thay terminal nối 3 chân block | 1-2HP | 250.000 – 300.000/bộ |
Thay bộ dây nối 3 chân lock | 1-2HP | 350.000 – 400.000/bộ |
Thay khởi động từ (contactor) | 1-2HP | 800.000 – 1.000.000/cái |
Thay block máy lạnh | 1-2HP | Liên hệ |
Sửa nghẹt đường thoát nước | 1-2HP | 150.000 – 300.000/lần |
Thay gen cách nhiệt + si | 1-2HP | 50.000 – 90.000/mét |
Thay bơm thoát nước rời | 1-2HP | 1.500.000 – 1.800.000/cái |
Nạp ga toàn bộ – R22 (mono) | 1HP | 350.000 – 450.000/máy |
1.5HP | 400.000 – 500.000/máy | |
2HP | 500.000 – 600.000/máy | |
Nạp ga toàn bộ – 410A (inverter) | 1HP | 650.000 – 750.000/máy |
1.5HP | 700.000 – 800.000/máy | |
2HP | 750.000 – 950.000/máy |
Lưu ý:
- Đây là bảng giá sửa mang tính tham khảo, sẽ còn tùy thuộc vào hãng máy lạnh, vị trí đặt máy lạnh và nhiều yếu tố khác sẽ được báo chi tiết khi khảo sát.
- Các trường hợp không thể sửa chữa tại chỗ, nhân viên kỹ thuật sẽ viết phiếu ghi rõ thời gian tiếp nhận và bàn giao cho khách hàng.
- Giá tốt cho doanh nghiệp có > 10 máy
Bảng giá sửa chữa máy nước nóng tại nhà
Nhân công + Phụ tùng sửa chữa máy nước nóng | ĐVT | Đơn giá |
Máy trực tiếp | ||
Sửa board (máy không nguồn) | Cái | 550.000 – 750.000 |
Sửa board (máy có nguồn, không nóng) | Cái | 550.000 – 650.000 |
Sửa board (máy quá nóng) | Cái | 450.000 – 750.000 |
Sửa bơm trợ lực (không chạy, kêu to, nước yếu) | Cái | 450.000 – 650.000 |
Sửa máy bị rò điện, chạm điện | Cái | 450.000 – 650.000 |
Thay điện trở | Cái | 450.000 – 650.000 |
Thay bầu + điện trở (máy rỉ nước, rò điện) | Lá | 550.000 – 750.000 |
Thay bộ van khóa nước | Bộ | 300.000 – 450.000 |
Thay phốt | Cái | 350.000 – 450.000 |
Máy gián tiếp | ||
Sửa board ( Máy báo lỗi, không nguồn, máy không nóng) | Cái | 500.000 – 700.000 |
Hàn bình ( Máy rỉ nước) | Cái | 450.000 – 750.000 |
Thay thanh magie | Thanh | 200.000 – 350.000 |
Thay rờ le nhiệt | Cái | 450.000 – 750.000 |
Thay điện trở | Thanh | 450.000 – 750.000 |
Vệ sinh, bảo dưỡng bình nước nóng | Máy | 250.000 |
Các dịch vụ trên bảo hành 3 – 6 tháng |
Bảng giá sửa chữa tủ đông tại nhà
Nhân công + Phụ tùng | Triệu chứng | Đơn giá |
Thay sò lạnh | Không lạnh, không đông đá | 350.000 – 450.000 |
Thay sò nóng | Không lạnh, không đông đá | 350.000 – 450.000 |
Thay điện trở xả đá | Không lạnh, không đông đá | 400.000 – 500.000 |
Thay timer xả đá | Không lạnh, không đông đá | 450.000 – 550.000 |
Sửa board tủ lạnh có dung tích < 220 lít | Không lạnh, không đông đá | 550.000 – 850.000 |
Sửa board tủ lạnh có dung tích > 220 lít | Không lạnh, không đông đá | 1.300.000 – 1.500.000 |
Sửa board tủ lạnh inverter hoặc side by side | Không lạnh, không đông đá | 1.800.000 – 2.200.000 |
Các dịch vụ trên bảo hành 3 – 6 tháng |
Bảng giá sửa chữa tủ mát tại nhà
Nhân công + Phụ tùng sửa chữa tủ mát | Triệu chứng | Đơn giá |
---|---|---|
Thay thermostat | Không hoạt động, không lạnh | 400.000 – 500.000 |
Thay cảm biến | Không lạnh, quá lạnh | 350.000 – 450.000 |
Thay rờ le bảo vệ block | Không hoạt động | 450.000 – 500.000 |
Thay bóng đèn | Đèn không sáng | 100.000 – 150.000 |
Thay roong cửa | Kém lạnh, đọng sương, hao điện | 270.000/met |
Quạt tủ lạnh cơ | Không lạnh | 550.000 – 750.000 |
Quạt tủ lạnh board | Không lạnh | 1.400.000 – 1.600.000 |
Các dịch vụ trên bảo hành 3 – 6 tháng |
Bảng giá vệ sinh máy lạnh tại nhà
Hạng mục | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá (VNĐ) |
Máy lạnh treo treo tường 1HP – 1.5HP | Bộ | 1 – 5 bộ | Từ 100.000đ |
Máy tủ đứng, âm trần, áp trần 2HP – 3.5HP | Bộ | 1 – 5 bộ | Từ 250.000đ |
Máy tủ đứng, âm trần, áp trần 4HP – 5.5HP | Bộ | 1 – 5 bộ | Từ 450.000đ |
Bảng giá vệ sinh máy giặt tại nhà
Loại dịch vụ | Giá trung bình |
Vệ sinh máy giặt cửa trên | 250,000 – 400,000 VNĐ |
Vệ sinh máy giặt cửa ngang | 400,000 – 600,000 VNĐ |
Gói vệ sinh + kiểm tra tổng thể | 600,000 – 800,000 VNĐ |
Vệ sinh máy giặt cho gia đình lớn | Tùy thỏa thuận |
Bảng giá vệ sinh máy nước nóng tại nhà
Loại Máy | Nhân công + Phụ tùng vệ sinh máy nước nóng | Đvt | Đơn giá | Bảo hành |
Máy trực tiếp | Sửa board (máy không nguồn) | Cái | 550 – 750,000 | 3-6 tháng |
Sửa board (máy có nguồn, ko nóng) | Cái | 550 – 650,000 | ||
Sửa board (máy quá nóng) | Cái | 450 – 750,000 | ||
Sửa bơm trợ lực (ko chạy, kêu to, nước yếu) | Cái | 450 – 650,000 | ||
Sửa máy bị rò điện, chạm điện | Cái | 450 – 650,000 | ||
Thay điện trở | Cái | 450 – 650,000 | ||
Thay bầu + điện trở (máy rỉ nước, rò điện) | Lá | 550 – 750,000 | ||
Thay bộ van khoá nước | Bộ | 300 – 450,000 | ||
Thay phốt | Cái | 350 – 450,000 | ||
Máy gián tiếp | Sửa board ( Máy báo lỗi, ko nguồn, máy ko nóng) | Cái | 500 – 700,000 | |
Hàn bình ( Máy rỉ nước) | Cái | 450 – 750.000 | ||
Thay thanh magie | Thanh | 200 – 350.000 | ||
Thay rờ le nhiệt | Cái | 450 – 750,000 | ||
Thay điện trở | Thanh | 450 – 750,000 | ||
Vệ sinh, bảo dưỡng bình nước nóng | Máy | 250.000 |
Đừng bỏ lỡ cơ hội này để tân trang và bảo dưỡng các thiết bị điện lạnh trong gia đình bạn với giá ưu đãi. Hãy liên hệ với Điện lạnh Today ngay hôm nay để được tư vấn và đặt lịch dịch vụ!