Mục lục
ToggleBạn đang loay hoay vì chiếc máy lạnh Toshiba nhà mình bỗng dưng hiển thị mã lỗi? Đừng quá lo lắng! Trong bài viết này, Điện lạnh Today sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa các mã lỗi máy lạnh Toshiba thường gặp, nguyên nhân gây ra chúng và cách khắc phục hiệu quả. Hãy cùng nhau tham khảo nhé!
Tại sao cần hiểu rõ mã lỗi máy lạnh Toshiba?
Mã lỗi máy lạnh Toshiba không chỉ đơn giản là các ký hiệu lạ lẫm mà thực tế là hệ thống “ngôn ngữ” giúp thiết bị giao tiếp với bạn. Khi máy lạnh gặp sự cố, mã lỗi sẽ cung cấp thông tin về vấn đề cụ thể, giúp bạn:
- Tiết kiệm thời gian: Nhanh chóng xác định nguyên nhân và cách xử lý.
- Giảm chi phí sửa chữa: Hạn chế việc thay thế linh kiện không cần thiết.
- Kéo dài tuổi thọ thiết bị: Ngăn ngừa hỏng hóc nghiêm trọng bằng cách khắc phục kịp thời.
Việc nhận biết mã lỗi máy lạnh Toshiba giúp bạn tự tin xử lý các vấn đề nhỏ mà không cần gọi kỹ thuật viên. Tuy nhiên, nếu sự cố phức tạp hơn, bạn sẽ biết khi nào nên liên hệ dịch vụ chuyên nghiệp.

Cách kiểm tra mã lỗi máy lạnh Toshiba
Một số dòng máy lạnh Toshiba hiện đại tích hợp tính năng kiểm tra mã lỗi thông qua remote điều khiển. Dưới đây là các bước cơ bản:
- Tắt máy lạnh bằng remote.
- Nhấn và giữ nút “Check” (hoặc nút tương tự) trong vài giây.
- Trên màn hình remote, các mã lỗi sẽ lần lượt xuất hiện.
- Ghi lại mã lỗi hiển thị và tham khảo bảng mã lỗi để xác định vấn đề.
Mẹo nhỏ: Nếu không tìm thấy nút “Check,” bạn có thể tham khảo hướng dẫn sử dụng đi kèm hoặc liên hệ trung tâm bảo hành.

Bảng mã lỗi máy lạnh Toshiba inverter
Bảng mã lỗi máy lạnh Toshiba inverter thường gặp sẽ có các loại mã 2 ký tự hoặc 3. 4 ký tự. Cụ thể:
Bảng mã lỗi điều hòa Toshiba 2 ký tự
Mã lỗi | Ý nghĩa mã lỗi | Mã lỗi | Ý nghĩa mã lỗi |
04 | Tín hiệu tiếp nối không trở về từ dàn nóng, lỗi liên kết từ dàn nóng đến dàn lạnh | 98 | Trùng lặp địa chỉ |
05 | Tín hiệu hoạt động không đi vào dàn nóng | 99 | Không có thông tin từ dàn lạnh |
07 | Tín hiệu hoạt động lỗi giữa chừng | 0B | Lỗi mực nước ở dàn lạnh |
08 | Van bốn chiều bị ngược, thay đổi nhiệt độ nghịch chiều | 0C | Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng, lỗi cảm biến TA, mạch mở hoặc ngắt mạch |
09 | Không thay đổi nhiệt độ ở dàn lạnh, máy nén không hoạt động | 0D | Lỗi cảm biến trao đổi nhiệt, lỗi cảm biến TC, mạch mở hoặc ngắt mạch |
11 | Lỗi quạt dàn lạnh | 0E | Lỗi cảm biến Gas |
12 | Các lỗi bất thường khác của board dàn lạnh | 0F | Lỗi cảm biến làm mát trao đổi nhiệt phụ |
13 | Thiếu Gas máy lạnh | 1A | Lỗi hệ thống dẫn động quạt của cục nóng |
14 | Quá dòng mạch Inverter | 1B | Lỗi cảm biến nhiệt độ cục nóng |
16 | Bất thường hoặc bị ngắt mạch phát hiện vị trí ở cuộn dây máy nén | 1C | Lỗi truyền động bộ nén cục nóng |
17 | Lỗi mạch phát hiện dòng điện | 1D | Sau khi khởi động bộ nén, lỗi báo thiết bị bảo vệ quá dòng hoạt động |
18 | Lỗi cảm biến nhiệt độ cục nóng, lỗi cảm biến TE, mạch mở hoặc ngắt mạch | 1E | Lỗi nhiệt độ xã, nhiệt độ xả máy nén khí cao |
19 | Lỗi cảm biến xả của dàn nóng, lỗi cảm biến TL hoặc TD, mạch mở hoặc ngắt mạch | 1F | Bộ nén bị hỏng |
20 | Áp suất thấp | B5 | Rò rỉ chất làm lạnh ở mức độ thấp |
21 | Áp suất cao | B6 | Rò rỉ chất làm lạnh ở mức độ cao |
25 | Lỗi mô tơ quạt thông gió | B7 | Lỗi 1 bộ phận trong nhóm thiết bị thụ động |
97 | Lỗi thông tin tín hiệu | EF | Lỗi quạt gầm phía trước |
Bảng mã lỗi máy lạnh Toshiba 3 hoặc 4 ký tự
Mã lỗi | Ý nghĩa mã lỗi | Mã lỗi | Ý nghĩa mã lỗi |
TEN | Lỗi nguồn điện quá áp | 0307 | Lỗi công suất tức thời, lỗi liên kết từ dàn lạnh đến dàn nóng |
0011 | Lỗi mô tơ quạt | 0308 | Thay đổi nhiệt bộ trao đổi nhiệt dàn lạnh |
0012 | Lỗi PC board | 0309 | Không thay đổi nhiệt độ ở dàn lạnh |
0013 | Lỗi nhiệt độ TC | 000C | Lỗi cảm biến TA, mạch mở hoặc ngắt mạch |
0021 | Lỗi hoạt động IOL | 000D | Lỗi cảm biến TC, mạch mở hoặc ngắt mạch |
0104 | Lỗi cáp trong, lỗi liên kết từ dàn lạnh đến dàn nóng | 010C | Lỗi cảm biến TA, mạch mở hoặc ngắt mạch |
0105 | Lỗi cáp trong, lỗi liên kết tín hiệu từ dàn lạnh đến dàn nóng | 010D | Lỗi cảm biến TC, mạch mở hoặc ngắt mạch |
0111 | Lỗi mô tơ quạt dàn lạnh | 021A | Lỗi mô tơ quạt dàn nóng |
0112 | Lỗi PC board dàn lạnh | 021B | Lỗi cảm biến TE |
0214 | Ngắt mạch bảo vệ hoặc dòng Inverter thấp | 021C | Lỗi mạch drive máy nén khí |
0216 | Lỗi vị trí máy nén khí | 031D | Lỗi máy nén khí, máy nén đang bị khoá rotor |
0217 | Phát hiện lỗi dòng của máy nén khí | 031E | Nhiệt độ máy nén khí cao |
031F | Dòng máy nén khí quá cao |
Các mã lỗi máy lạnh Toshiba thường gặp và cách khắc phục
Máy lạnh Toshiba báo lỗi 03
Lỗi 03 trên máy lạnh Toshiba là do gián đoạn kết nối tín hiệu giữa dàn lạnh và dàn nóng, khiến máy hoạt động không ổn định hoặc ngừng hoàn toàn.
Nguyên Nhân
- Cáp kết nối lỏng, đứt (do chuột cắn hoặc lắp đặt không chắc chắn).
- Bo mạch máy lạnh hỏng ở dàn lạnh hoặc dàn nóng.
- Nguồn điện không ổn định.
- Cảm biến trục trặc hoặc linh kiện bên trong như tụ điện bị hỏng.
Cách khắc phục
- Kiểm tra cáp kết nối: Đảm bảo dây không bị đứt, lỏng và thay mới nếu cần.
- Kiểm tra nguồn điện: Đảm bảo điện áp ổn định.
- Kiểm tra bo mạch và cảm biến: Liên hệ kỹ thuật viên nếu phát hiện lỗi bo mạch hoặc linh kiện.
- Bảo dưỡng định kỳ: Vệ sinh và kiểm tra toàn bộ hệ thống để tránh tái diễn.

Mã lỗi 0C: Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng
Nguyên nhân: Cảm biến TA bị hỏng hoặc ngắt mạch.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra kết nối của cảm biến.
- Nếu cảm biến hỏng, cần thay thế linh kiện mới.
Mã lỗi 0D: Lỗi cảm biến trao đổi nhiệt
Nguyên nhân: Cảm biến TC gặp sự cố, không đo được nhiệt độ của dàn lạnh.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra dây kết nối của cảm biến.
- Liên hệ kỹ thuật viên để thay thế nếu cần.
Mã lỗi 1A: Lỗi hệ thống dẫn động quạt của cục nóng
Nguyên nhân: Mô tơ quạt dàn nóng bị hỏng hoặc quá tải.
Cách khắc phục:
- Tắt máy và kiểm tra tình trạng của quạt.
- Nếu mô tơ bị hỏng, cần thay thế linh kiện mới.
Mã lỗi 1C: Lỗi truyền động bộ nén cục nóng
Nguyên nhân: Bộ nén gặp trục trặc, có thể do hao mòn linh kiện hoặc quá tải.
Cách khắc phục: Liên hệ dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp để kiểm tra và xử lý.
Mã lỗi 16: Bất thường hoặc ngắt mạch ở cuộn dây máy nén
Nguyên nhân: Cuộn dây bên trong máy nén bị đứt hoặc ngắn mạch.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra cuộn dây và thay mới nếu cần.
- Trong trường hợp nghiêm trọng, cần thay cả bộ máy nén.

>> Xem thêm tổng hợp sửa lỗi của máy lạnh Tosiba
Máy lạnh Toshiba báo lỗi 1F Lỗi 1C máy lạnh Toshiba
Khi nào nên liên hệ dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp?
Nếu bạn gặp phải các mã lỗi máy lạnh Toshiba và các dấu hiệu dưới đây, đừng cố tự sửa chữa mà hãy liên hệ chuyên gia:
- Mã lỗi lặp đi lặp lại: Dù bạn đã thử reset hoặc khắc phục cơ bản nhưng tình trạng không cải thiện.
- Máy lạnh phát ra tiếng ồn lạ: Tiếng động bất thường như gầm rú, lạch cạch có thể là dấu hiệu của lỗi nghiêm trọng bên trong.
- Không làm lạnh hoặc làm lạnh yếu: Máy chạy nhưng không đạt được nhiệt độ mong muốn.
- Có mùi khét hoặc hơi nóng bốc ra từ máy: Đây là dấu hiệu nguy hiểm, có thể liên quan đến chập cháy linh kiện.
Tại sao nên chọn dịch vụ chuyên nghiệp?
- Xử lý nhanh gọn, chuẩn xác: Kỹ thuật viên với tay nghề cao sẽ nhanh chóng “bắt bệnh” và sửa chữa đúng vấn đề.
- Ngăn ngừa sự cố lan rộng: Giải quyết triệt để ngay từ đầu để tránh gây thêm hư hỏng cho thiết bị.
- Tiết kiệm chi phí về lâu dài: Việc sửa chữa đúng cách giúp kéo dài tuổi thọ máy lạnh, tiết kiệm đáng kể chi phí thay thế linh kiện.
- Hưởng chính sách bảo hành: Dịch vụ chính hãng thường đi kèm bảo hành, giúp bạn an tâm hơn khi sử dụng.
Với dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp, bạn không chỉ khắc phục sự cố từ các mã lỗi máy lạnh Toshiba mà còn được tư vấn thêm về cách bảo dưỡng để chiếc máy lạnh Toshiba luôn hoạt động bền bỉ, hiệu quả. Đừng chần chừ – giải pháp tốt nhất đang chờ bạn!

Câu hỏi thường gặp về mã lỗi máy lạnh Toshiba
Làm thế nào để reset máy lạnh Toshiba sau khi sửa lỗi?
Bạn chỉ cần ngắt nguồn điện máy lạnh khoảng 10-15 phút, sau đó cắm lại và khởi động máy. Nếu lỗi vẫn còn, có thể vấn đề chưa được giải quyết triệt để.
Máy lạnh Toshiba báo lỗi nhưng vẫn hoạt động, có nên lo lắng không?
Có. Mã lỗi là dấu hiệu thiết bị đang gặp vấn đề. Tiếp tục sử dụng có thể gây hỏng hóc nghiêm trọng hơn.
Bao lâu nên bảo dưỡng máy lạnh Toshiba một lần để tránh lỗi?
Bạn nên vệ sinh và bảo dưỡng định kỳ 6 tháng/lần hoặc sớm hơn nếu sử dụng liên tục và tránh xảy ra các trường hợp lỗi như bảng mã lỗi máy lạnh Toshiba đã đề cập.
Có thể tự thay thế cảm biến nhiệt độ tại nhà không?
Nếu bạn có kinh nghiệm và dụng cụ, có thể tự thay thế. Tuy nhiên, với các cảm biến phức tạp, nên nhờ kỹ thuật viên để đảm bảo an toàn.
Nếu bạn đang cần dịch vụ sửa máy lạnh tại nhà, hãy điền nhanh thông tin vào bảng dưới đây, chúng tôi sẽ nhanh chóng liên hệ hỗ trợ.
Hiểu rõ mã lỗi máy lạnh Toshiba không chỉ giúp bạn tiết kiệm chi phí mà còn duy trì hiệu suất tối ưu cho thiết bị. Hy vọng bài viết này đã giải đáp mọi thắc mắc của bạn. Nếu cần hỗ trợ, đừng ngần ngại liên hệ dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp tại Điện lạnh Today để được tư vấn tận tình!